Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅すずなり
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá