Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅すず塩田村
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm