Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅そうま
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
そうだ
Nghe nói
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây