Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅たかのす
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)