Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅たくみの里
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng