Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅たじま
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...