Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅たまつくり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc