Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅つちゆ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa