Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅つど〜る・プラザ・さわら
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
終わる
Làm... xong
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng