Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅とみうら
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみると
Đối với ..., theo nhận định của ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ