Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅とよはま
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N5
は~より
Hơn...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
ますように
Mong sao
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...