Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅なかさつない
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không