Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅なかつ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...