Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅なみおか
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên