Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅ならは
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N2
ものなら
Nếu có thể
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N2
てはならない
Không được phép
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...