Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅なんごう (青森県)
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như