Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅はちもり
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...