Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅はなぞの
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
ものではない
Không nên...
N3
Cảm thán
...ぞ
Vĩ tố câu
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N4
のは~です
Là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có