Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅ひたちおおた
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó