Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅ふかうら
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ものだから
Tại vì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
~てからというもの
~Sau khi , từ khi làm gì thì…