Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅みつまた
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc