Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅みなまた
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ