Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅みやもり
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...