Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅みんまや
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy