Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅むらやま
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy