Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅やたて峠
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ