Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅わじき
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
わざわざ
Cất công
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...