Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅ガレリアかめおか
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây