Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅ステラ★ほんべつ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
べき
Phải/Nên...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn