Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅スプリングスひよし
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng