Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅メルヘンおやべ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên