Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅奥伊勢おおだい
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お … いただく
Được quý ngài ..., quý ngài ... cho
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng