Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅尾瀬かたしな
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Suy đoán
たしかに/なるほど~かもしれない
Có thể ... thật, có thể ... đúng như anh nói
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên