Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅来夢とごうち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
以来
Kể từ khi
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi