Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅根来さくらの里
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
以来
Kể từ khi
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...