Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅津かわげ
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
上げる
Làm... xong
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
わざわざ
Cất công