Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅竜王かがみの里
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
のが~です
Thì...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)