Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅絵本の里けんぶち
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...