Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道の駅風Wとままえ
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...