Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道を切り開く
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua