Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道中ご無事に
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như