Kết quả tra cứu ngữ pháp của 道路整備事業に係る国の財政上の特別措置に関する法律
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
上げる
Làm... xong
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như