Kết quả tra cứu ngữ pháp của 違反する
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
すると
Liền/Thế là
N4
にする
Quyết định/Chọn