Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遙かなる時空の中で-盤上遊戯-
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上で
Sau khi/Khi
N3
上げる
Làm... xong
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)