Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遙かなる時空の中で5
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện