Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠い空の向こうに
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể