Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠い親戚 近くの他人?
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
にくい
Khó...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...