Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くで汽笛を聞きながら
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~くらいで
Chỉ có~
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
できる
Có thể