Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くに霞む
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
にくい
Khó...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...