Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遠くのものは避けよ
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...